中文 Trung Quốc
遺留
遗留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại phía sau
để tay
遺留 遗留 phát âm tiếng Việt:
[yi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to leave behind
to hand down
遺稿 遗稿
遺精 遗精
遺缺 遗缺
遺腹子 遗腹子
遺臭萬年 遗臭万年
遺落 遗落