中文 Trung Quốc
遺缺
遗缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí tuyển dụng
遺缺 遗缺 phát âm tiếng Việt:
[yi2 que1]
Giải thích tiếng Anh
vacancy
遺老 遗老
遺腹子 遗腹子
遺臭萬年 遗臭万年
遺著 遗著
遺蛻 遗蜕
遺言 遗言