中文 Trung Quốc
遠親
远亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một họ hàng xa
遠親 远亲 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
a distant relative
遠親不如近鄰 远亲不如近邻
遠謀 远谋
遠識 远识
遠赴 远赴
遠超過 远超过
遠足 远足