中文 Trung Quốc
  • 遠赴 繁體中文 tranditional chinese遠赴
  • 远赴 简体中文 tranditional chinese远赴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch đến (một nơi xa xôi)
遠赴 远赴 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel to (a distant place)