中文 Trung Quốc
  • 遠超過 繁體中文 tranditional chinese遠超過
  • 远超过 简体中文 tranditional chinese远超过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vượt quá xa
  • để tỏ
遠超過 远超过 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 chao1 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exceed by far
  • to outclass