中文 Trung Quốc
遠足
远足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch trong nước
đi lang thang
Tháng ba
遠足 远足 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
excursion
hike
march
遠距離 远距离
遠距離監視 远距离监视
遠近 远近
遠途 远途
遠遊 远游
遠遠 远远