中文 Trung Quốc
遠謀
远谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kế hoạch dài hạn
một chiến lược đầy tham vọng
遠謀 远谋 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 mou2]
Giải thích tiếng Anh
a long term plan
an ambitious strategy
遠識 远识
遠走高飛 远走高飞
遠赴 远赴
遠足 远足
遠距離 远距离
遠距離監視 远距离监视