中文 Trung Quốc
  • 遠親不如近鄰 繁體中文 tranditional chinese遠親不如近鄰
  • 远亲不如近邻 简体中文 tranditional chinese远亲不如近邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Một afar tương đối là sử dụng ít hơn một người hàng xóm gần (thành ngữ). Có bất cứ điều gì giúp đỡ là trên tay, thậm chí từ người lạ.
遠親不如近鄰 远亲不如近邻 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 qin1 bu4 ru2 jin4 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • A relative afar is less use than a close neighbor (idiom). Take whatever help is on hand, even from strangers.