中文 Trung Quốc
遠識
远识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn xa
遠識 远识 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
foresight
遠走高飛 远走高飞
遠赴 远赴
遠超過 远超过
遠距離 远距离
遠距離監視 远距离监视
遠近 远近