中文 Trung Quốc
遐福
遐福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc tuyệt vời và lâu dài
phước lành lâu dài
遐福 遐福 phát âm tiếng Việt:
[xia2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
great and lasting happiness
lasting blessings
遐終 遐终
遐胄 遐胄
遐舉 遐举
遐跡 遐迹
遐軌 遐轨
遐邇 遐迩