中文 Trung Quốc
遐軌
遐轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu dài nhằm quy tắc đạo Đức
遐軌 遐轨 phát âm tiếng Việt:
[xia2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
long-established rules of conduct
遐邇 遐迩
遐邇一體 遐迩一体
遐邇皆知 遐迩皆知
遐齡 遐龄
遑 遑
遑論 遑论