中文 Trung Quốc
  • 遐軌 繁體中文 tranditional chinese遐軌
  • 遐轨 简体中文 tranditional chinese遐轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lâu dài nhằm quy tắc đạo Đức
遐軌 遐轨 phát âm tiếng Việt:
  • [xia2 gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • long-established rules of conduct