中文 Trung Quốc
遐舉
遐举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dài cách xa
遐舉 遐举 phát âm tiếng Việt:
[xia2 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to go a long way away
遐荒 遐荒
遐跡 遐迹
遐軌 遐轨
遐邇一體 遐迩一体
遐邇皆知 遐迩皆知
遐邇聞名 遐迩闻名