中文 Trung Quốc
遐邇
遐迩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần và đến nay
xa và rộng
遐邇 遐迩 phát âm tiếng Việt:
[xia2 er3]
Giải thích tiếng Anh
near and far
far and wide
遐邇一體 遐迩一体
遐邇皆知 遐迩皆知
遐邇聞名 遐迩闻名
遑 遑
遑論 遑论
遑遑 遑遑