中文 Trung Quốc
遐跡
遐迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu chuyện của người cổ đại
遐跡 遐迹 phát âm tiếng Việt:
[xia2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
stories of ancient people
遐軌 遐轨
遐邇 遐迩
遐邇一體 遐迩一体
遐邇聞名 遐迩闻名
遐齡 遐龄
遑 遑