中文 Trung Quốc
遐胄
遐胄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu duệ xa
遐胄 遐胄 phát âm tiếng Việt:
[xia2 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
distant descendants
遐舉 遐举
遐荒 遐荒
遐跡 遐迹
遐邇 遐迩
遐邇一體 遐迩一体
遐邇皆知 遐迩皆知