中文 Trung Quốc
遐終
遐终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mãi mãi
遐終 遐终 phát âm tiếng Việt:
[xia2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
forever
遐胄 遐胄
遐舉 遐举
遐荒 遐荒
遐軌 遐轨
遐邇 遐迩
遐邇一體 遐迩一体