中文 Trung Quốc
  • 過了這村沒這店 繁體中文 tranditional chinese過了這村沒這店
  • 过了这村没这店 简体中文 tranditional chinese过了这村没这店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • qua ngôi làng này, bạn sẽ không tìm thấy cửa hàng này (thành ngữ)
  • đây là cơ hội cuối cùng
過了這村沒這店 过了这村没这店 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 le5 zhe4 cun1 mei2 zhe4 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • past this village, you won't find this shop (idiom)
  • this is your last chance