中文 Trung Quốc
  • 過五關斬六將 繁體中文 tranditional chinese過五關斬六將
  • 过五关斩六将 简体中文 tranditional chinese过五关斩六将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để vượt qua năm Pass và slay 6 tướng (thành ngữ)
  • hình. để vượt qua mọi khó khăn (trên đường đến thành công)
過五關斬六將 过五关斩六将 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 wu3 guan1 zhan3 liu4 jiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to cross five passes and slay six generals (idiom)
  • fig. to surmount all difficulties (on the way to success)