中文 Trung Quốc
過低
过低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá thấp
過低 过低 phát âm tiếng Việt:
[guo4 di1]
Giải thích tiếng Anh
too low
過來 过来
過來 过来
過來人 过来人
過分 过分
過剩 过剩
過勞 过劳