中文 Trung Quốc
過份
过份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đúng luật
quá nhiều
過份 过份 phát âm tiếng Việt:
[guo4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
unduly
excessive
過份簡單化 过份简单化
過低 过低
過來 过来
過來人 过来人
過冬 过冬
過分 过分