中文 Trung Quốc
過來
过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại
để quản lý
để xử lý
để có thể chăm sóc
Xem 過來|过来 [guo4 lai2]
過來 过来 phát âm tiếng Việt:
[guo4 lai5]
Giải thích tiếng Anh
see 過來|过来[guo4 lai2]
過來人 过来人
過冬 过冬
過分 过分
過勞 过劳
過勞死 过劳死
過勞肥 过劳肥