中文 Trung Quốc
  • 過來 繁體中文 tranditional chinese過來
  • 过来 简体中文 tranditional chinese过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lại
  • để quản lý
  • để xử lý
  • để có thể chăm sóc
  • Xem 過來|过来 [guo4 lai2]
過來 过来 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 lai5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 過來|过来[guo4 lai2]