中文 Trung Quốc
過人
过人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt trội
để vượt qua những người khác
xuất sắc
過人 过人 phát âm tiếng Việt:
[guo4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to excel
to surpass others
outstanding
過份 过份
過份簡單化 过份简单化
過低 过低
過來 过来
過來人 过来人
過冬 过冬