中文 Trung Quốc
過來
过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại
để quản lý
để xử lý
để có thể chăm sóc
過來 过来 phát âm tiếng Việt:
[guo4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come over
to manage
to handle
to be able to take care of
過來 过来
過來人 过来人
過冬 过冬
過剩 过剩
過勞 过劳
過勞死 过劳死