中文 Trung Quốc
造福萬民
造福万民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lợi ích hàng ngàn người
造福萬民 造福万民 phát âm tiếng Việt:
[zao4 fu2 wan4 min2]
Giải thích tiếng Anh
to benefit thousands of people
造紙 造纸
造繭自縛 造茧自缚
造船 造船
造船所 造船所
造血 造血
造血幹細胞 造血干细胞