中文 Trung Quốc
造船
造船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng tàu
造船 造船 phát âm tiếng Việt:
[zao4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
shipbuilding
造船廠 造船厂
造船所 造船所
造血 造血
造訪 造访
造詣 造诣
造謠 造谣