中文 Trung Quốc
造血
造血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho máu (chức năng của tủy xương)
造血 造血 phát âm tiếng Việt:
[zao4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to make blood (function of bone marrow)
造血幹細胞 造血干细胞
造訪 造访
造詣 造诣
造謠生事 造谣生事
造輿論 造舆论
逡 逡