中文 Trung Quốc
造船所
造船所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy đóng tàu
造船所 造船所 phát âm tiếng Việt:
[zao4 chuan2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
shipyard
造血 造血
造血幹細胞 造血干细胞
造訪 造访
造謠 造谣
造謠生事 造谣生事
造輿論 造舆论