中文 Trung Quốc
造紙
造纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy làm
造紙 造纸 phát âm tiếng Việt:
[zao4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
paper-making
造繭自縛 造茧自缚
造船 造船
造船廠 造船厂
造血 造血
造血幹細胞 造血干细胞
造訪 造访