中文 Trung Quốc
  • 造血幹細胞 繁體中文 tranditional chinese造血幹細胞
  • 造血干细胞 简体中文 tranditional chinese造血干细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máu tạo ra tế bào gốc (trong tủy xương)
造血幹細胞 造血干细胞 phát âm tiếng Việt:
  • [zao4 xue4 gan4 xi4 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • blood generating stem cells (in bone marrow)