中文 Trung Quốc
造次
造次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã (văn học)
phát ban
造次 造次 phát âm tiếng Việt:
[zao4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) hurried
rash
造物主 造物主
造福 造福
造福社群 造福社群
造紙 造纸
造繭自縛 造茧自缚
造船 造船