中文 Trung Quốc
  • 造物主 繁體中文 tranditional chinese造物主
  • 造物主 简体中文 tranditional chinese造物主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tác giả (trong tôn giáo hay thần thoại)
  • Thiên Chúa
造物主 造物主 phát âm tiếng Việt:
  • [Zao4 wu4 zhu3]

Giải thích tiếng Anh
  • the Creator (in religion or mythology)
  • God