中文 Trung Quốc
造福社群
造福社群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hưởng lợi cộng đồng
造福社群 造福社群 phát âm tiếng Việt:
[zao4 fu2 she4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
to benefit the community
造福萬民 造福万民
造紙 造纸
造繭自縛 造茧自缚
造船廠 造船厂
造船所 造船所
造血 造血