中文 Trung Quốc
  • 造福 繁體中文 tranditional chinese造福
  • 造福 简体中文 tranditional chinese造福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hưởng lợi (ví dụ như người dân)
造福 造福 phát âm tiếng Việt:
  • [zao4 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to benefit (e.g. the people)