中文 Trung Quốc
  • 認為 繁體中文 tranditional chinese認為
  • 认为 简体中文 tranditional chinese认为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin
  • suy nghĩ
  • để xem xét
  • để cảm thấy
認為 认为 phát âm tiếng Việt:
  • [ren4 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to believe
  • to think
  • to consider
  • to feel