中文 Trung Quốc
認為
认为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin
suy nghĩ
để xem xét
để cảm thấy
認為 认为 phát âm tiếng Việt:
[ren4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to believe
to think
to consider
to feel
認生 认生
認真 认真
認知 认知
認知神經心理學 认知神经心理学
認繳資本 认缴资本
認罪 认罪