中文 Trung Quốc
認繳資本
认缴资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký thủ đô (tài chính)
認繳資本 认缴资本 phát âm tiếng Việt:
[ren4 jiao3 zi1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
subscribed capital (finance)
認罪 认罪
認罪協商 认罪协商
認罰 认罚
認親 认亲
認證 认证
認識 认识