中文 Trung Quốc
認知神經心理學
认知神经心理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thức neuropsychology
認知神經心理學 认知神经心理学 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhi1 shen2 jing1 xin1 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
cognitive neuropsychology
認繳資本 认缴资本
認罪 认罪
認罪協商 认罪协商
認腳 认脚
認親 认亲
認證 认证