中文 Trung Quốc
認罪
认罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải thừa nhận tội lỗi
để plead guilty
認罪 认罪 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to admit guilt
to plead guilty
認罪協商 认罪协商
認罰 认罚
認腳 认脚
認證 认证
認識 认识
認識不能 认识不能