中文 Trung Quốc
認生
认生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát với người lạ
認生 认生 phát âm tiếng Việt:
[ren4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
shy with strangers
認真 认真
認知 认知
認知失調 认知失调
認繳資本 认缴资本
認罪 认罪
認罪協商 认罪协商