中文 Trung Quốc
認真
认真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tận tâm
cách nghiêm túc
nghiêm trọng
để có nghiêm túc
để đưa đến tim
認真 认真 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
conscientious
earnest
serious
to take seriously
to take to heart
認知 认知
認知失調 认知失调
認知神經心理學 认知神经心理学
認罪 认罪
認罪協商 认罪协商
認罰 认罚