中文 Trung Quốc
認知
认知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thức
để xác nhận
認知 认知 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
cognition
to acknowledge
認知失調 认知失调
認知神經心理學 认知神经心理学
認繳資本 认缴资本
認罪協商 认罪协商
認罰 认罚
認腳 认脚