中文 Trung Quốc
認準
认准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác định rõ ràng
để đảm bảo
tin vững chắc
認準 认准 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to identify clearly
to make sure of
to believe firmly
認為 认为
認生 认生
認真 认真
認知失調 认知失调
認知神經心理學 认知神经心理学
認繳資本 认缴资本