中文 Trung Quốc
認知失調
认知失调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thức dissonance
認知失調 认知失调 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhi1 shi1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
cognitive dissonance
認知神經心理學 认知神经心理学
認繳資本 认缴资本
認罪 认罪
認罰 认罚
認腳 认脚
認親 认亲