中文 Trung Quốc
認栽
认栽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải thừa nhận thất bại
認栽 认栽 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zai1]
Giải thích tiếng Anh
to admit defeat
認死扣兒 认死扣儿
認死理 认死理
認死理兒 认死理儿
認準 认准
認為 认为
認生 认生