中文 Trung Quốc
認死扣兒
认死扣儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng đầu
認死扣兒 认死扣儿 phát âm tiếng Việt:
[ren4 si3 kou4 r5]
Giải thích tiếng Anh
stubborn
認死理 认死理
認死理兒 认死理儿
認清 认清
認為 认为
認生 认生
認真 认真