中文 Trung Quốc
認死理兒
认死理儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 認死理|认死理 [ren4 si3 li3]
認死理兒 认死理儿 phát âm tiếng Việt:
[ren4 si3 li3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 認死理|认死理[ren4 si3 li3]
認清 认清
認準 认准
認為 认为
認真 认真
認知 认知
認知失調 认知失调