中文 Trung Quốc
認死理
认死理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh
khăng khăng
認死理 认死理 phát âm tiếng Việt:
[ren4 si3 li3]
Giải thích tiếng Anh
obstinate
opinionated
認死理兒 认死理儿
認清 认清
認準 认准
認生 认生
認真 认真
認知 认知