中文 Trung Quốc
  • 見好就收 繁體中文 tranditional chinese見好就收
  • 见好就收 简体中文 tranditional chinese见好就收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bỏ thuốc lá trong khi một là phía trước (thành ngữ)
  • để biết khi nào dừng lại
見好就收 见好就收 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 hao3 jiu4 shou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to quit while one is ahead (idiom)
  • to know when to stop