中文 Trung Quốc
見好就收
见好就收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ thuốc lá trong khi một là phía trước (thành ngữ)
để biết khi nào dừng lại
見好就收 见好就收 phát âm tiếng Việt:
[jian4 hao3 jiu4 shou1]
Giải thích tiếng Anh
to quit while one is ahead (idiom)
to know when to stop
見得 见得
見微知著 见微知著
見怪 见怪
見愛 见爱
見招拆招 见招拆招
見效 见效