中文 Trung Quốc
  • 見得 繁體中文 tranditional chinese見得
  • 见得 简体中文 tranditional chinese见得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có vẻ
  • xuất hiện
  • (trong một câu tiêu cực hay hợp) để đảm bảo
見得 见得 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to seem
  • to appear
  • (in a negative or interrogative sentence) to be sure