中文 Trung Quốc
  • 見怪 繁體中文 tranditional chinese見怪
  • 见怪 简体中文 tranditional chinese见怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhớ
  • để có hành vi phạm tội
見怪 见怪 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mind
  • to take offense