中文 Trung Quốc
見效
见效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có hiệu quả mong muốn
見效 见效 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to have the desired effect
見教 见教
見方 见方
見景生情 见景生情
見狀 见状
見獵心喜 见猎心喜
見異思遷 见异思迁