中文 Trung Quốc
  • 見效 繁體中文 tranditional chinese見效
  • 见效 简体中文 tranditional chinese见效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có hiệu quả mong muốn
見效 见效 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have the desired effect